HIỆP HỘI CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG VIỆT NAM
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
STT | Tên chương trình đào tạo | Kết quả kiểm định chất lượng giáo dục | Quyết định cấp giấy chứng nhận | Giấy chứng nhận |
ĐƯỢC CÔNG NHẬN TRONG NĂM 2019 | ||||
1 |
CTĐT ngành Điều dưỡng bậc Đại học, Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
02/NQ-HĐKĐCLGD | 10/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 01/04/2024) |
ĐƯỢC CÔNG NHẬN TRONG NĂM 2020 | ||||
1 | CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh bậc Đại học, Trường ĐH Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp, Bộ Công thương | 01/NQ-HĐKĐCLGD | 24/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 06/03/2025) |
2 | CTĐT ngành Kế toán bậc Đại học
Trường ĐH Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp, Bộ Công thương |
02/NQ-HĐKĐCLGD | 25/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 06/03/2025) |
3 | CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí bậc Đại học
Trường ĐH Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp, Bộ Công thương |
03/NQ-HĐKĐCLGD | 26/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 06/03/2025) |
4 | CTĐT ngành Công nghệ thực phẩm
Trường ĐH Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp, Bộ Công thương |
08/NQ-HĐKĐCLGD | 38/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/04/2025) |
5 | CTĐT ngành Tài chính Ngân hàng
Trường ĐH Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp, Bộ Công thương |
09/NQ-HĐKĐCLGD | 39/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/04/2025) |
6 | CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử
Trường ĐH Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp, Bộ Công thương |
10/NQ-HĐKĐCLGD | 40/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/04/2025) |
7 | CTĐT Bác sỹ ngành Răng -Hàm -Mặt
Trường ĐH Y-Dược, Đại học Thái Nguyên |
13/NQ-HĐKĐCLGD | 41/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/04/2025) |
8 | CTĐT ThS. ngành Y học dự phòng
Trường ĐH Y-Dược, Đại học Thái Nguyên |
14/NQ-HĐKĐCLGD | 42/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/04/2025) |
9 | CTĐT bậc đại học ngành Kỹ thuật Điện
Trường ĐH Công nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh, Bộ GD&ĐT |
11/NQ-HĐKĐCLGD | 43/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/04/2025) |
10 | CTĐT bậc đại học ngành Quản trị Kinh doanh
Trường ĐH Công nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh, Bộ GD&ĐT |
12/NQ-HĐKĐCLGD | 44/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/04/2025) |
11 |
CTĐT ngành Công nghệ Thông tin trình độ đại học Trường ĐH Kinh tế -Kỹ thuật Công nghiệp |
15/NQ-HĐKĐCLGD | 116/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/10/2025) |
12 |
CTĐT ngành công nghệ Dệt, may trình độ đại học Trường ĐH Kinh tế -Kỹ thuật Công nghiệp |
16/NQ-HĐKĐCLGD | 117/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/10/2025) |
13 |
CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông trình độ đại học Trường ĐH Kinh tế -Kỹ thuật Công nghiệp |
17/NQ-HĐKĐCLGD | 118/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/10/2025) |
14 |
CTĐT ngành Kinh tế trình độ đại học Học viện Chính sách và Phát triển |
18/NQ-HĐKĐCLGD | 119/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/10/2025) |
15 |
CTĐT ngành Kinh tế Quốc tế trình độ đại học Học viện Chính sách và Phát triển |
19/NQ-HĐKĐCLGD | 120/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/10/2025) |
16 |
CTĐT ngành Quản trị Kính doanh trình độ đại học Học viện Chính sách và Phát triển |
20/NQ-HĐKĐCLGD | 121/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/10/2025) |
17 |
CTĐT trình độ đại học ngành Y Khoa, Khoa Y Dược ĐH Quốc gia Hà Nội |
21/NQ-HĐKĐCLGD | 122/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/10/2025) |
18 |
CTĐT trình độ đại học ngành Kế toán Trường Đại học Văn Lang |
144/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2025) |
|
19 |
CTĐT trình độ đại học ngành Ngôn ngữ Anh Trường Đại học Văn Lang |
25/NQ-HĐKĐCLGD | 145/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2025) |
20 |
CTĐT trình độ đại học ngành Quản trị Khách sạn Trường Đại học Văn Lang |
26/NQ-HĐKĐCLGD | 146/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2025) |
ĐƯỢC CÔNG NHẬN TRONG NĂM 2021 |
||||
1 |
CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng trình độ đại học Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
22/NQ-HĐKĐCLGD | 149/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/06/2026) |
2 |
CTĐT ngành Kinh tế Quốc tế trình độ đại học Học viện Ngoại giao |
26/NQ-HĐKĐCLGD | 144/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/06/2026) |
3 |
CTĐT ngành Truyền thông Quốc tế trình độ đại học Học viện Ngoại giao |
27/NQ-HĐKĐCLGD | 145/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/06/2026)) |
4 |
CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học Học viện Ngoại giao |
28/NQ-HĐKĐCLGD | 146/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/06/2026) |
5 |
CTĐT ngành Luật Quốc tế trình độ đại học Học viện Ngoại giao |
29/NQ-HĐKĐCLGD | 147/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/06/2026) |
6 |
CTĐT ngành Quan hệ Quốc tế trình độ đại học Học viện Ngoại giao |
30/NQ-HĐKĐCLGD | 148/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/06/2026) |
7 |
CTĐT ngành Công nghệ Chế tạo Máy, trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai |
12/NQ-HĐKĐCLGD | 153/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 11/06/2026) |
8 |
CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh, trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai |
13/NQ-HĐKĐCLGD | 154/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 11/06/2026) |
9 |
CTĐT ngành Y học Cổ truyền, trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
16/NQ-HĐKĐCLGD | 155/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/06/2026) |
10 |
CTĐT ngành Y khoa, trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
17/NQ-HĐKĐCLGD | 156/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/06/2026) |
11 |
CTĐT ngành Dược học, trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
18/NQ-HĐKĐCLGD | 157/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/06/2026) |
12 |
CTĐT ngành Điều dưỡng, trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
19/NQ-HĐKĐCLGD | 158/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/06/2026) |
13 |
CTĐT ngành Răng Hàm Mặt, trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
20/NQ-HĐKĐCLGD | 159/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/06/2026) |
14 |
CTĐT ngành Kỹ thuật xét nghiệm Y học, trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
21/NQ-HĐKĐCLGD | 160/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/06/2026) |
15 |
CTĐT ngành Sư phạm tiếng Anh, trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
07/NQ-HĐKĐCLGD | 161/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/06/2026) |
16 |
CTĐT ngành Lý luận và Phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh, trình độ Thạc sỹ Trường Đại học Cần Thơ |
08/NQ-HĐKĐCLGD | 162/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/06/2026) |
17 |
CTĐT ngành Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành, trình độ đại học Trường Đại học Văn Lang |
31/NQ-HĐKĐCLGD | 164/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 15/06/2026) |
18 |
CTĐT ngành Tài chính -Ngân hàng, trình độ đại học Trường Đại học Văn Lang |
32/NQ-HĐKĐCLGD | 165/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 15/06/2026) |
19 |
CTĐT ngành Kỹ thuật Xây dựng, trình độ đại học Trường Đại học Văn Lang |
33/NQ-HĐKĐCLGD | 166/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 15/06/2026) |
20 |
CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh, trình độ đại học Trường Đại học Hà Nội |
14/NQ-HĐKĐCLGD | 168/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 17/06/2026) |
21 |
CTĐT ngành Tài chính -Ngân hàng, trình độ đại học Trường Đại học Hà Nội |
15/NQ-HĐKĐCLGD | 169/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 17/06/2026) |
22 |
CTĐT ngành Kế toán, trình độ đại học Trường Đại học Vinh |
09/NQ-HĐKĐCLGD | 170/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 21/06/2026) |
23 |
CTĐT ngành Luật Kinh tế, trình độ đại học Trường Đại học Vinh |
10/NQ-HĐKĐCLGD | 171/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 21/06/2026) |
24 |
CTĐT ngành Giáo dục Mầm non, trình độ đại học Trường Đại học Vinh |
11/NQ-HĐKĐCLGD | 172/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 21/06/2026) |
25 |
CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học, trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
23/NQ-HĐKĐCLGD | 173/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/06/2026) |
26 |
CTĐT ngành Kiểm toán, trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
24/NQ-HĐKĐCLGD | 174/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/06/2026) |
27 |
CTĐT ngành Tài chính -Ngân hàng, trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
25/NQ-HĐKĐCLGD | 175/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/06/2026) |
28 |
CTĐT ngành Khoa học máy tính trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long |
34/NQ-HĐKĐCLGD | 270/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/12/2026) |
29 |
CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long |
35/NQ-HĐKĐCLGD | 271/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/12/2026) |
30 |
CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long |
36/NQ-HĐKĐCLGD | 272/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/12/2026) |
31 |
CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long |
37/NQ-HĐKĐCLGD | 273/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/12/2026) |
32 |
CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ thạc sỹ, Trường Đại học Thăng Long |
38/NQ-HĐKĐCLGD | 274/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/12/2026) |
33 |
CTĐT ngành Công tác Xã hội trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn |
42/NQ-HĐKĐCLGD | 267/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/12/2026) |
34 |
CTĐT ngành Luật trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn |
43/NQ-HĐKĐCLGD | 268/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/12/2026) |
35 |
CTĐT ngành Tài chính -Ngân hàng trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn |
44/NQ-HĐKĐCLGD | 269/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/12/2026) |
36 |
CTĐT ngành Tài chính -Ngân hàng trình độ đại học, Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai |
50/NQ-HĐKĐCLGD | 275/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/12/2026) |
37 |
CTĐT ngành Giáo dục Mầm non trình độ đại học, Trường Đại học Tân Trào |
45/NQ-HĐKĐCLGD | 276/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 18/12/2026) |
38 |
CTĐT ngành Giáo dục Tiểu học trình độ đại học, Trường Đại học Tân Trào |
46/NQ-HĐKĐCLGD | 277/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 18/12/2026) |
39 |
CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Tân Trào |
47/NQ-HĐKĐCLGD | 278/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 18/12/2026) |
40 |
CTĐT ngành Công nghệ Thông tin trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
48/NQ-HĐKĐCLGD | 279/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 25/12/2026) |
41 |
CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
49/NQ-HĐKĐCLGD | 280/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 25/12/2026) |
ĐƯỢC CÔNG NHẬN TRONG NĂM 2022 |
||||
1 |
CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ |
39/NQ-HĐKĐCLGD | 04/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 10/01/2027) |
2 |
CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ |
40/NQ-HĐKĐCLGD | 05/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 10/01/2027) |
3 |
CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ |
41/NQ-HĐKĐCLGD | 06/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 10/01/2027) |
4 |
CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn |
02/NQ-HĐKĐCLGD | 165/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 12/05/2027) |
5 |
CTĐT ngành Quản trị Nhân lực trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn |
03/NQ-HĐKĐCLGD | 166/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 12/05/2027) |
6 |
CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn |
04/NQ-HĐKĐCLGD | 167/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 12/05/2027) |
7 |
CTĐT ngành Quan hệ Lao động trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn |
05/NQ-HĐKĐCLGD | 168/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 12/05/2027) |
8 |
CTĐT ngành Bảo hộ Lao động trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn |
06/NQ-HĐKĐCLGD | 169/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 12/05/2027) |
9 |
CTĐT ngành Xã hội học trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn |
07/NQ-HĐKĐCLGD | 170/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 12/05/2027) |
10 |
CTĐT ngành Điều dưỡng, trình độ đại học, Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
10/NQ-HĐKĐCLGD | 172/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 20/05/2027) |
11 |
CTĐT ngành Y tế Công cộng, trình độ thạc sỹ, Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
11/NQ-HĐKĐCLGD | 173/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 20/05/2027) |
12 |
CTĐT ngành Kế toán, trình độ đại học, Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang |
22/NQ-HĐKĐCLGD | 176/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
13 |
CTĐT ngành Quản lý Đất đai, trình độ đại học, Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang |
23/NQ-HĐKĐCLGD | 177/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
14 |
CTĐT ngành Thú y, trình độ đại học, Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang |
24/NQ-HĐKĐCLGD | 178/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
15 |
CTĐT ngành Công nghệ Thông tin, trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ |
32/NQ-HĐKĐCLGD | 162/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 10/05/2027) |
16 |
CTĐT ngành Kỹ thuật ĐK & TĐH, trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ |
33/NQ-HĐKĐCLGD | 163/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 10/05/2027) |
17 |
CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh, trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ |
34/NQ-HĐKĐCLGD | 164/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 10/05/2027) |
18 |
CTĐT ngành Công nghệ Sinh học, trình độ đại học, Trường Đại học Văn Lang |
12/NQ-HĐKĐCLGD | 179/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
19 |
CTĐT ngành Kiến trúc, trình độ đại học, Trường Đại học Văn Lang |
13/NQ-HĐKĐCLGD | 180/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
20 |
CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh, trình độ đại học, Trường Đại học Văn Lang |
14/NQ-HĐKĐCLGD | 181/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
21 |
CTĐT ngành Kinh doanh Thương mại, trình độ đại học, Trường Đại học Văn Lang |
15/NQ-HĐKĐCLGD | 182/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
22 |
CTĐT ngành Kinh doanh Thương mại, trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp |
08/NQ-HĐKĐCLGD | 186/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
23 | CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa, trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp | 09/NQ-HĐKĐCLGD | 187/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
24 | CTĐT ngành Quản lý Hoạt động bay, trình độ đại học, Học viện Hàng không Việt Nam | 26/NQ-HĐKĐCLGD | 188/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
25 | CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh, trình độ đại học, Học viện Hàng không Việt Nam | 27/NQ-HĐKĐCLGD | 189/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
26 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử viễn thông, trình độ đại học, Học viện Hàng không Việt Nam | 28/NQ-HĐKĐCLGD | 190/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
27 | CTĐT ngành Hệ thống Thông tin, trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 29/NQ-HĐKĐCLGD | 183/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
28 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 30/NQ-HĐKĐCLGD | 184/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
29 |
CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh, trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
31/NQ-HĐKĐCLGD | 185/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
30 |
CTĐT ngành Giáo dục Thể chất, trình độ đại học, Trường Đại học Vinh |
16/NQ-HĐKĐCLGD | 191/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
31 |
CTĐT ngành Sư phạm tiếng Anh, trình độ đại học, Trường Đại học Vinh |
17/NQ-HĐKĐCLGD | 192/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
32 |
CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng, trình độ đại học, Trường Đại học Vinh |
18/NQ-HĐKĐCLGD | 193/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
33 |
CTĐT ngành Sư phạm Lịch sử, trình độ đại học, Trường Đại học Vinh |
19/NQ-HĐKĐCLGD | 194/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
34 |
CTĐT ngành Sư phạm Ngữ văn, trình độ đại học, Trường Đại học Cần Thơ |
35/NQ-HĐKĐCLGD | 195/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
35 |
CTĐT ngành Sư phạm Sinh học, trình độ đại học, Trường Đại học Cần Thơ |
36/NQ-HĐKĐCLGD | 196/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
36 |
CTĐT ngành Kỹ thuật Cơ khí, trình độ đại học, Trường Đại học Cần Thơ |
37/NQ-HĐKĐCLGD | 197/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
37 |
CTĐT ngành Sư phạm Hóa học, trình độ đại học, Trường Đại học Cần Thơ |
38/NQ-HĐKĐCLGD | 198/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
38 |
CTĐT ngành Sư phạm Vật lý, trình độ đại học, Trường Đại học Cần Thơ |
39/NQ-HĐKĐCLGD | 199/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
39 |
CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt |
52/NQ-HĐKĐCLGD | 266/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 11/10/2027) |
40 |
CTĐT ngành Công nghệ Thông tin trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt |
53/NQ-HĐKĐCLGD | 267/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 11/10/2027) |
41 |
CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt |
54/NQ-HĐKĐCLGD | 268/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 11/10/2027) |
42 |
CTĐT ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học trình độ đại học, Trường Đại học Kỹ thuật Y –Dược Đà Nẵng |
47/NQ-HĐKĐCLGD | 270/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 18/10/2027) |
43 |
CTĐT ngành Dược học trình độ đại học, Trường Đại học Kỹ thuật Y –Dược Đà Nẵng |
48/NQ-HĐKĐCLGD | 271/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 18/10/2027) |
44 |
CTĐT ngành Hộ sinh trình độ đại học, Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
49/NQ-HĐKĐCLGD | 272/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 18/10/2027) |
45 |
CTĐT ngành Lý luận và phương pháp dạy học Âm nhạc trình độ thạc sỹ, Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
43/NQ-HĐKĐCLGD | 275/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 20/10/2027) |
46 |
CTĐT ngành Sư phạm Âm nhạc trình độ đại học, Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
44/NQ-HĐKĐCLGD | 276/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 20/10/2027) |
47 |
CTĐT ngành Sư phạm Mỹ thuật trình độ đại học, Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
45/NQ-HĐKĐCLGD | 277/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 20/10/2027) |
48 |
CTĐT ngành Thiết kế đồ họa trình độ đại học, Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
46/NQ-HĐKĐCLGD | 278/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 20/10/2027) |
49 |
CTĐT ngành Luật -Chuyên ngành Kiểm sát trình độ đại học, Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội |
51/NQ-HĐKĐCLGD | 274/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 19/10/2027) |
ĐƯỢC CÔNG NHẬN TRONG NĂM 2023 |
||||
1 |
CTĐT ngành Công nghệ Thông tin trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
55/NQ-HĐKĐCLGD | 19/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 06/02/2028) |
2 |
CTĐT ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
56/NQ- HĐKĐCLGD | 20/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 06/02/2028) |
3 |
CTĐT ngành Khoa học cây trồng trình độ đại học, Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang |
65/NQ- HĐKĐCLGD | 21/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 06/02/2028) |
4 |
CTĐT ngành Công nghệ thực phẩm trình độ đại học, Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang |
66/NQ- HĐKĐCLGD | 22/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 06/02/2028) |
5 |
CTĐT ngành Kỹ thuật Hình ảnh y học trình độ đại học, Trường Đại học Kỹ thuật Y – Dược Đà Nẵng |
70/NQ- HĐKĐCLGD | 23/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 06/02/2028) |
6 |
CTĐT ngành Kỹ thuật Phục hồi chức năng trình độ đại học, Trường Đại học Kỹ thuật Y – Dược Đà Nẵng |
71/NQ- HĐKĐCLGD | 24/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 06/02/2028) |
7 |
CTĐT ngành Y khoa trình độ đại học, Trường Đại học Kỹ thuật Y – Dược Đà Nẵng |
72/NQ- HĐKĐCLGD | 25/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 06/02/2028) |
8 |
CTĐT ngành Công nghệ Thông tin trình độ đại học, Trường Đại học Hải Phòng |
57/NQ-HĐKĐCLGD | 30/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/02/2028) |
9 | CTĐT ngành Kế toán, chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp trình độ đại học, Trường Đại học Hải Phòng | 58/NQ-HĐKĐCLGD | 31/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/02/2028) |
10 | CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử trình độ đại học, Trường Đại học Hải Phòng | 59/NQ-HĐKĐCLGD | 32/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
11 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Học viện Tài chính | 60/NQ-HĐKĐCLGD | 29/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/02/2028) |
12 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long | 62/NQ-HĐKĐCLGD | 33/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 15/02/2028) |
13 | CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long | 63/NQ-HĐKĐCLGD | 34/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 15/02/2028) |
14 | CTĐT ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long | 64/NQ-HĐKĐCLGD | 35/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
15 | CTĐT ngành Y học Cổ truyền trình độ đại học, Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 05/NQ-HĐKĐCLGD | 147/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/6/2028) |
16 | CTĐT ngành Dinh dưỡng trình độ thạc sỹ, Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 06/NQ-HĐKĐCLGD | 148/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/6/2028) |
17 | CTĐT ngành Y học Dự phòng trình độ thạc sỹ, Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 07/NQ-HĐKĐCLGD | 149/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/6/2028) |
18 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử trình độ đại học, Trường Đại học Thái Bình | 19/NQ-HĐKĐCLGD | 151/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 28/6/2028) |
19 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Thái Bình | 20/NQ-HĐKĐCLGD | 152/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 28/6/2028) |
20 | CTĐT ngành Kinh tế trình độ đại học, Trường Đại học Thái Bình | 21/NQ-HĐKĐCLGD | 153/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 28/6/2028) |
21 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học, Trường Đại học Thái Bình | 22/NQ-HĐKĐCLGD | 154/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 28/6/2028) |
22 | CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng trình độ đại học, Trường Đại học Hùng Vương, Thành phố Hồ Chí Minh | 10/NQ-HĐKĐCLGD | 144/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/6/2028) |
23 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học, Trường Đại học Hùng Vương, Thành phố Hồ Chí Minh | 11/NQ-HĐKĐCLGD | 145/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/6/2028) |
24 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học, Trường Đại học Hùng Vương, Thành phố Hồ Chí Minh | 12/NQ-HĐKĐCLGD | 146/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/6/2028) |
25 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Trung Quốc trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long | 02/NQ-HĐKĐCLGD | 157/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 3/7/2028) |
26 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Nhật trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long | 24/NQ-HĐKĐCLGD | 158/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 3/7/2028) |
27 | CTĐT ngành Bảo hiểm, trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân | 13/NQ-HĐKĐCLGD | 161/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 6/7/2028) |
28 | CTĐT ngành Kinh tế Nông nghiêp, trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân | 14/NQ-HĐKĐCLGD | 162/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 6/7/2028) |
29 | CTĐT ngành Luật, trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân | 15/NQ-HĐKĐCLGD | 163/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 6/7/2028) |
30 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh, trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân | 16/NQ-HĐKĐCLGD | 164/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 6/7/2028) |
31 | CTĐT ngành Thống kê Kinh tế, trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân | 17/NQ-HĐKĐCLGD | 165/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 6/7/2028) |
32 | CTĐT ngành Công nghệ Sinh học trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 25/NQ-HĐKĐCLGD | 225/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 25/09/2028) |
33 | CTĐT ngành Kiến trúc trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 26/NQ-HĐKĐCLGD | 226/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 25/09/2028) |
34 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 27/NQ-HĐKĐCLGD | 227/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 25/09/2028) |
35 | CTĐT ngành Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 28/NQ-HĐKĐCLGD | 228/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 25/09/2028) |
36 | CTĐT ngành Đông phương học trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 29/NQ-HĐKĐCLGD | 229/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 25/09/2028) |
37 | CTĐT ngành Quan hệ công chúng trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 30/NQ-HĐKĐCLGD | 230/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 25/09/2028) |
38 | CTĐT ngành Dược học trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 31/NQ-HĐKĐCLGD | 231/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 25/09/2028) |
39 | CTĐT ngành Công nghệ may trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | 37/NQ-HĐKĐCLGD | 223/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 25/09/2028) |
40 | CTĐT ngành Quản lý công nghiệp trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | 38/NQ-HĐKĐCLGD | 224/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 25/09/2028) |
41 | CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 32/NQ-HĐKĐCLGD | 232/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 28/09/2028) |
42 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 33/NQ-HĐKĐCLGD | 233/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 28/09/2028) |
43 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 34/NQ-HĐKĐCLGD | 234/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 28/09/2028) |
44 | CTĐT ngành Marketing trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 35/NQ-HĐKĐCLGD | 235/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 28/09/2028) |
45 | CTĐT ngành Công nghệ Thực phẩm trình độ thạc sĩ, Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp | 45/NQ-HĐKĐCLGD | 01/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 02/01/2029) |
46 | CTĐT ngành Công nghệ sợi, dệt trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp | 46/NQ-HĐKĐCLGD | 02/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 02/01/2029) |
47 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp | 47/NQ-HĐKĐCLGD | 03/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 02/01/2029) |
48 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp | 48/NQ-HĐKĐCLGD | 04/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 02/01/2029) |
49 | CTĐT ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp | 49/NQ-HĐKĐCLGD | 05/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 02/01/2029) |
50 | CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ thạc sĩ, Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định | 56/NQ-HĐKĐCLGD | 06/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 02/01/2029) |
51 | CTĐT ngành Công nghệ Thông tin trình độ đại học, Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | 57/NQ-HĐKĐCLGD | 07/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 02/01/2029) |
52 | CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô trình độ đại học, Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | 58/NQ-HĐKĐCLGD | 08/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 02/01/2029) |
53 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp) trình độ đại học, Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | 59/NQ-HĐKĐCLGD | 09/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 02/01/2029) |
54 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu -Đường bộ) trình độ đại học, Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | 60/NQ-HĐKĐCLGD | 10/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 02/01/2029) |
55 | CTĐT ngành Kiến trúc trình độ đại học, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 52/NQ-HĐKĐCLGD | 17/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 04/01/2029) |
56 | CTĐT Chương trình Tiên tiến ngành Kiến trúc trình độ đại học, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 53/NQ-HĐKĐCLGD | 18/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 04/01/2029) |
57 | CTĐT ngành Kỹ thuật Xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp trình độ đại học, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 54/NQ-HĐKĐCLGD | 19/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 04/01/2029) |
58 | CTĐT ngành Quy hoạch vùng và đô thị trình độ đại học, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 55/NQ-HĐKĐCLGD | 20/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 04/01/2029) |
ĐƯỢC CÔNG NHẬN TRONG NĂM 2024 |
||||
1 |
CTĐT ngành Quản trị nhân lực trình độ tiến sĩ, Trường Đại học Công đoàn |
01/NQ-HĐKĐCLGD | 41/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
2 |
CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh |
03/NQ-HĐKĐCLGD | 42/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
3 |
CTĐT ngành Quản lý Bệnh viện trình độ đại học, Trường Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh |
04/NQ-HĐKĐCLGD | 43/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
4 |
CTĐT ngành Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành trình độ đại học, Trường Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh |
05/NQ-HĐKĐCLGD | 44/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
5 |
CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng, chuyên ngành Ngân hàng trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
06/NQ-HĐKĐCLGD | 45/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
6 |
CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng, chuyên ngành Tài chính trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
07/NQ-HĐKĐCLGD | 46/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
7 |
CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
08/NQ-HĐKĐCLGD | 47/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
8 |
CTĐT ngành Dược học trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
09/NQ-HĐKĐCLGD | 48/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
9 |
CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
10/NQ-HĐKĐCLGD | 49/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
10 |
CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
11/NQ-HĐKĐCLGD | 50/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
11 |
CTĐT ngành Kinh tế trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
12/NQ-HĐKĐCLGD | 51/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
12 |
CTĐT ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long |
17/NQ-HĐKĐCLGD | 79/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
13 |
CTĐT ngành Quản lý bệnh viện trình độ thạc sĩ, Trường Đại học Thăng Long |
18/NQ-HĐKĐCLGD | 80/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
14 |
CTĐT ngành Y tế công cộng trình độ thạc sĩ, Trường Đại học Thăng Long |
19/NQ-HĐKĐCLGD | 81/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
15 |
CTĐT ngành An toàn thông tin trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông |
20/NQ-HĐKĐCLGD | 82/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
16 |
CTĐT ngành Công nghệ đa phương tiện trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông |
21/NQ-HĐKĐCLGD | 83/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
17 |
CTĐT ngành Thương mại điện tử trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông |
22/NQ-HĐKĐCLGD | 84/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
18 |
CTĐT ngành Truyền thông đa phương tiện trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông |
23/NQ-HĐKĐCLGD | 85/QĐ-KĐCLGD |
Xem tại đây |
19 |
CTĐT ngành Công nghệ dệt, may trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ |
25/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
20 |
CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ |
26/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
21 |
CTĐT ngành Ngôn ngữ Trung Quốc trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ |
27/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
22 |
CTĐT ngành Kinh doanh quốc tế trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
28/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
23 |
CTĐT ngành Luật kinh tế trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
29/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
24 |
CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
30/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
25 |
CTĐT ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
31/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
26 |
CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
32/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
27 |
CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông trình độ đại học, Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
39/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
28 |
CTĐT ngành Kỹ thuật cấp thoát nước trình độ đại học, Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
40/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
29 |
CTĐT ngành Kiến trúc trình độ đại học, Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
41/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
30 |
CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
42/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
31 |
CTĐT ngành Kinh tế xây dựng trình độ đại học, Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
43/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
32 |
CTĐT ngành Quản lý xây dựng trình độ đại học, Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
44/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
33 |
CTĐT ngành Thanh nhạc trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long |
45/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
34 |
CTĐT ngành Việt Nam học trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long |
46/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
35 |
CTĐT ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long |
47/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
36 |
CTĐT ngành Sư phạm tiếng Trung Quốc trình độ đại học, Trường Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên |
33/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
37 |
CTĐT ngành Ngôn ngữ Trung Quốc trình độ đại học, Trường Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên |
34/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
38 |
CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học, Trường Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên |
35/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
39 |
CTĐT ngành Kỹ thuật Hàng không trình độ đại học, Học viện Hàng không Việt Nam |
36/NQ-HĐKĐCLGD |
|
|
40 |
CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ thạc sĩ, Học viện Hàng không Việt Nam |
37/NQ-HĐKĐCLGD |
|