KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
STT | Tên chương trình đào tạo | Kết quả kiểm định chất lượng giáo dục |
Quyết định cấp giấy chứng nhận |
Giấy chứng nhận |
ĐƯỢC CÔNG NHẬN TRONG NĂM 2019 |
||||
1 |
CTĐT ngành Điều dưỡng bậc Đại học, Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
02/NQ-HĐKĐCLGD | 10/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 01/04/2024) |
ĐƯỢC CÔNG NHẬN TRONG NĂM 2020 |
||||
1 | CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh bậc Đại học,
Trường ĐH Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp, Bộ Công thương |
01/NQ-HĐKĐCLGD | 24/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 06/03/2025) |
2 | CTĐT ngành Kế toán bậc Đại học
Trường ĐH Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp, Bộ Công thương |
02/NQ-HĐKĐCLGD | 25/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 06/03/2025) |
3 | CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí bậc Đại học
Trường ĐH Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp, Bộ Công thương |
03/NQ-HĐKĐCLGD | 26/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 06/03/2025) |
4 | CTĐT ngành Công nghệ thực phẩm
Trường ĐH Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp, Bộ Công thương |
08/NQ-HĐKĐCLGD | 38/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/04/2025) |
5 | CTĐT ngành Tài chính Ngân hàng
Trường ĐH Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp, Bộ Công thương |
09/NQ-HĐKĐCLGD | 39/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/04/2025) |
6 | CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử
Trường ĐH Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp, Bộ Công thương |
10/NQ-HĐKĐCLGD | 40/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/04/2025) |
7 | CTĐT Bác sỹ ngành Răng -Hàm -Mặt
Trường ĐH Y-Dược, Đại học Thái Nguyên |
13/NQ-HĐKĐCLGD | 41/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/04/2025) |
8 | CTĐT ThS. ngành Y học dự phòng
Trường ĐH Y-Dược, Đại học Thái Nguyên |
14/NQ-HĐKĐCLGD | 42/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/04/2025) |
9 | CTĐT bậc đại học ngành Kỹ thuật Điện
Trường ĐH Công nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh, Bộ GD&ĐT |
11/NQ-HĐKĐCLGD | 43/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/04/2025) |
10 | CTĐT bậc đại học ngành Quản trị Kinh doanh
Trường ĐH Công nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh, Bộ GD&ĐT |
12/NQ-HĐKĐCLGD | 44/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/04/2025) |
11 |
CTĐT ngành Công nghệ Thông tin trình độ đại học Trường ĐH Kinh tế -Kỹ thuật Công nghiệp |
15/NQ-HĐKĐCLGD | 116/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/10/2025) |
12 |
CTĐT ngành công nghệ Dệt, may trình độ đại học Trường ĐH Kinh tế -Kỹ thuật Công nghiệp |
16/NQ-HĐKĐCLGD | 117/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/10/2025) |
13 |
CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông trình độ đại học Trường ĐH Kinh tế -Kỹ thuật Công nghiệp |
17/NQ-HĐKĐCLGD | 118/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/10/2025) |
14 |
CTĐT ngành Kinh tế trình độ đại học Học viện Chính sách và Phát triển |
18/NQ-HĐKĐCLGD | 119/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/10/2025) |
15 |
CTĐT ngành Kinh tế Quốc tế trình độ đại học Học viện Chính sách và Phát triển |
19/NQ-HĐKĐCLGD | 120/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/10/2025) |
16 |
CTĐT ngành Quản trị Kính doanh trình độ đại học Học viện Chính sách và Phát triển |
20/NQ-HĐKĐCLGD | 121/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/10/2025) |
17 |
CTĐT trình độ đại học ngành Y Khoa, Khoa Y Dược ĐH Quốc gia Hà Nội |
21/NQ-HĐKĐCLGD | 122/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/10/2025) |
18 |
CTĐT trình độ đại học ngành Kế toán Trường Đại học Văn Lang |
144/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2025) |
|
19 |
CTĐT trình độ đại học ngành Ngôn ngữ Anh Trường Đại học Văn Lang |
25/NQ-HĐKĐCLGD | 145/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2025) |
20 |
CTĐT trình độ đại học ngành Quản trị Khách sạn Trường Đại học Văn Lang |
26/NQ-HĐKĐCLGD | 146/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 20/11/2025) |
ĐƯỢC CÔNG NHẬN TRONG NĂM 2021 |
||||
1 |
CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng trình độ đại học Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
22/NQ-HĐKĐCLGD | 149/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/06/2026) |
2 |
CTĐT ngành Kinh tế Quốc tế trình độ đại học Học viện Ngoại giao |
26/NQ-HĐKĐCLGD | 144/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/06/2026) |
3 |
CTĐT ngành Truyền thông Quốc tế trình độ đại học Học viện Ngoại giao |
27/NQ-HĐKĐCLGD | 145/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/06/2026)) |
4 |
CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học Học viện Ngoại giao |
28/NQ-HĐKĐCLGD | 146/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/06/2026) |
5 |
CTĐT ngành Luật Quốc tế trình độ đại học Học viện Ngoại giao |
29/NQ-HĐKĐCLGD | 147/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/06/2026) |
6 |
CTĐT ngành Quan hệ Quốc tế trình độ đại học Học viện Ngoại giao |
30/NQ-HĐKĐCLGD | 148/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 08/06/2026) |
7 |
CTĐT ngành Công nghệ Chế tạo Máy, trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai |
12/NQ-HĐKĐCLGD | 153/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 11/06/2026) |
8 |
CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh, trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai |
13/NQ-HĐKĐCLGD | 154/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 11/06/2026) |
9 |
CTĐT ngành Y học Cổ truyền, trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
16/NQ-HĐKĐCLGD | 155/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/06/2026) |
10 |
CTĐT ngành Y khoa, trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
17/NQ-HĐKĐCLGD | 156/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/06/2026) |
11 |
CTĐT ngành Dược học, trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
18/NQ-HĐKĐCLGD | 157/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/06/2026) |
12 |
CTĐT ngành Điều dưỡng, trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
19/NQ-HĐKĐCLGD | 158/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/06/2026) |
13 |
CTĐT ngành Răng Hàm Mặt, trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
20/NQ-HĐKĐCLGD | 159/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/06/2026) |
14 |
CTĐT ngành Kỹ thuật xét nghiệm Y học, trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
21/NQ-HĐKĐCLGD | 160/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/06/2026) |
15 |
CTĐT ngành Sư phạm tiếng Anh, trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
07/NQ-HĐKĐCLGD | 161/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/06/2026) |
16 |
CTĐT ngành Lý luận và Phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh, trình độ Thạc sỹ Trường Đại học Cần Thơ |
08/NQ-HĐKĐCLGD | 162/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/06/2026) |
17 |
CTĐT ngành Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành, trình độ đại học Trường Đại học Văn Lang |
31/NQ-HĐKĐCLGD | 164/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 15/06/2026) |
18 |
CTĐT ngành Tài chính -Ngân hàng, trình độ đại học Trường Đại học Văn Lang |
32/NQ-HĐKĐCLGD | 165/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 15/06/2026) |
19 |
CTĐT ngành Kỹ thuật Xây dựng, trình độ đại học Trường Đại học Văn Lang |
33/NQ-HĐKĐCLGD | 166/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 15/06/2026) |
20 |
CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh, trình độ đại học Trường Đại học Hà Nội |
14/NQ-HĐKĐCLGD | 168/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 17/06/2026) |
21 |
CTĐT ngành Tài chính -Ngân hàng, trình độ đại học Trường Đại học Hà Nội |
15/NQ-HĐKĐCLGD | 169/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 17/06/2026) |
22 |
CTĐT ngành Kế toán, trình độ đại học Trường Đại học Vinh |
09/NQ-HĐKĐCLGD | 170/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 21/06/2026) |
23 |
CTĐT ngành Luật Kinh tế, trình độ đại học Trường Đại học Vinh |
10/NQ-HĐKĐCLGD | 171/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 21/06/2026) |
24 |
CTĐT ngành Giáo dục Mầm non, trình độ đại học Trường Đại học Vinh |
11/NQ-HĐKĐCLGD | 172/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 21/06/2026) |
25 |
CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học, trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
23/NQ-HĐKĐCLGD | 173/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/06/2026) |
26 |
CTĐT ngành Kiểm toán, trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
24/NQ-HĐKĐCLGD | 174/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/06/2026) |
27 |
CTĐT ngành Tài chính -Ngân hàng, trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
25/NQ-HĐKĐCLGD | 175/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 24/06/2026) |
28 |
CTĐT ngành Khoa học máy tính trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long |
34/NQ-HĐKĐCLGD | 270/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/12/2026) |
29 |
CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long |
35/NQ-HĐKĐCLGD | 271/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/12/2026) |
30 |
CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long |
36/NQ-HĐKĐCLGD | 272/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/12/2026) |
31 |
CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long |
37/NQ-HĐKĐCLGD | 273/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/12/2026) |
32 |
CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ thạc sỹ, Trường Đại học Thăng Long |
38/NQ-HĐKĐCLGD | 274/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/12/2026) |
33 |
CTĐT ngành Công tác Xã hội trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn |
42/NQ-HĐKĐCLGD | 267/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/12/2026) |
34 |
CTĐT ngành Luật trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn |
43/NQ-HĐKĐCLGD | 268/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/12/2026) |
35 |
CTĐT ngành Tài chính -Ngân hàng trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn |
44/NQ-HĐKĐCLGD | 269/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/12/2026) |
36 |
CTĐT ngành Tài chính -Ngân hàng trình độ đại học, Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai |
50/NQ-HĐKĐCLGD | 275/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 14/12/2026) |
37 |
CTĐT ngành Giáo dục Mầm non trình độ đại học, Trường Đại học Tân Trào |
45/NQ-HĐKĐCLGD | 276/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 18/12/2026) |
38 |
CTĐT ngành Giáo dục Tiểu học trình độ đại học, Trường Đại học Tân Trào |
46/NQ-HĐKĐCLGD | 277/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 18/12/2026) |
39 |
CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Tân Trào |
47/NQ-HĐKĐCLGD | 278/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 18/12/2026) |
40 |
CTĐT ngành Công nghệ Thông tin trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
48/NQ-HĐKĐCLGD | 279/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 25/12/2026) |
41 |
CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
49/NQ-HĐKĐCLGD | 280/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 25/12/2026) |
ĐƯỢC CÔNG NHẬN TRONG NĂM 2022 |
||||
1 |
CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ |
39/NQ-HĐKĐCLGD | 04/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 10/01/2027) |
2 |
CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ |
40/NQ-HĐKĐCLGD | 05/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 10/01/2027) |
3 |
CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ |
41/NQ-HĐKĐCLGD | 06/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 10/01/2027) |
4 |
CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn |
2/NQ-HĐKĐCLGD | 165/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 12/05/2027) |
5 |
CTĐT ngành Quản trị Nhân lực trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn |
3/NQ-HĐKĐCLGD | 166/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 12/05/2027) |
6 |
CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn |
4/NQ-HĐKĐCLGD | 167/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 12/05/2027) |
7 |
CTĐT ngành Quan hệ Lao động trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn |
5/NQ-HĐKĐCLGD | 168/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 12/05/2027) |
8 |
CTĐT ngành Bảo hộ Lao động trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn |
6/NQ-HĐKĐCLGD | 169/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 12/05/2027) |
9 |
CTĐT ngành Xã hội học trình độ đại học, Trường Đại học Công đoàn |
7/NQ-HĐKĐCLGD | 170/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 12/05/2027) |
10 |
CTĐT ngành Điều dưỡng, trình độ đại học, Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
10/NQ-HĐKĐCLGD | 172/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 20/05/2027) |
11 |
CTĐT ngành Y tế Công cộng, trình độ thạc sỹ, Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
11/NQ-HĐKĐCLGD | 173/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 20/05/2027) |
12 |
CTĐT ngành Kế toán, trình độ đại học, Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang |
22/NQ-HĐKĐCLGD | 176/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
13 |
CTĐT ngành Quản lý Đất đai, trình độ đại học, Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang |
23/NQ-HĐKĐCLGD | 177/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
14 |
CTĐT ngành Thú y, trình độ đại học, Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang |
24/NQ-HĐKĐCLGD | 178/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
15 |
CTĐT ngành Công nghệ Thông tin, trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ |
32/NQ-HĐKĐCLGD | 162/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 10/05/2027) |
16 |
CTĐT ngành Kỹ thuật ĐK & TĐH, trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ |
33/NQ-HĐKĐCLGD | 163/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 10/05/2027) |
17 |
CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh, trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ |
34/NQ-HĐKĐCLGD | 164/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 10/05/2027) |
18 |
CTĐT ngành Công nghệ Sinh học, trình độ đại học, Trường Đại học Văn Lang |
12/NQ-HĐKĐCLGD | 179/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
19 |
CTĐT ngành Kiến trúc, trình độ đại học, Trường Đại học Văn Lang |
13/NQ-HĐKĐCLGD | 180/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
20 |
CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh, trình độ đại học, Trường Đại học Văn Lang |
14/NQ-HĐKĐCLGD | 181/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
21 |
CTĐT ngành Kinh doanh Thương mại, trình độ đại học, Trường Đại học Văn Lang |
15/NQ-HĐKĐCLGD | 182/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
22 |
CTĐT ngành Kinh doanh Thương mại, trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp |
8/NQ-HĐKĐCLGD | 186/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
23 | CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa, trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp | 9/NQ-HĐKĐCLGD | 187/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
24 | CTĐT ngành Quản lý Hoạt động bay, trình độ đại học, Học viện Hàng không Việt Nam | 26/NQ-HĐKĐCLGD | 188/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
25 | CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh, trình độ đại học, Học viện Hàng không Việt Nam | 27/NQ-HĐKĐCLGD | 189/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
26 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử viễn thông, trình độ đại học, Học viện Hàng không Việt Nam | 28/NQ-HĐKĐCLGD | 190/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
27 | CTĐT ngành Hệ thống Thông tin, trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 29/NQ-HĐKĐCLGD | 183/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
28 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 30/NQ-HĐKĐCLGD | 184/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
29 |
CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh, trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
31/NQ-HĐKĐC3 | 185/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 23/05/2027) |
30 |
CTĐT ngành Giáo dục Thể chất, trình độ đại học, Trường Đại học Vinh |
16/NQ-HĐKĐCLGD | 191/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
31 |
CTĐT ngành Sư phạm tiếng Anh, trình độ đại học, Trường Đại học Vinh |
17/NQ-HĐKĐCLGD | 191/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
32 |
CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng, trình độ đại học, Trường Đại học Vinh |
18/NQ-HĐKĐCLGD | 193/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
33 |
CTĐT ngành Sư phạm Lịch sử, trình độ đại học, Trường Đại học Vinh |
19/NQ-HĐKĐCLGD | 194/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
34 |
CTĐT ngành Sư phạm Ngữ văn, trình độ đại học, Trường Đại học Cần Thơ |
35/NQ-HĐKĐCLGD | 195/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
35 |
CTĐT ngành Sư phạm Sinh học, trình độ đại học, Trường Đại học Cần Thơ |
36/NQ-HĐKĐCLGD | 196/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
36 |
CTĐT ngành Kỹ thuật Cơ khí, trình độ đại học, Trường Đại học Cần Thơ |
37/NQ-HĐKĐCLGD | 197/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
37 |
CTĐT ngành Sư phạm Hóa học, trình độ đại học, Trường Đại học Cần Thơ |
38/NQ-HĐKĐCLGD | 198/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
38 |
CTĐT ngành Sư phạm Vật lý, trình độ đại học, Trường Đại học Cần Thơ |
39/NQ-HĐKĐCLGD | 199/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 26/05/2027) |
39 |
CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt |
52/NQ-HĐKĐCLGD | 266/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 11/10/2027) |
40 |
CTĐT ngành Công nghệ Thông tin trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt |
53/NQ-HĐKĐCLGD | 267/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 11/10/2027) |
41 |
CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ đại học, Trường Đại học Yersin Đà Lạt |
54/NQ-HĐKĐCLGD | 268/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 11/10/2027) |
42 |
CTĐT ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học trình độ đại học, Trường Đại học Kỹ thuật Y –Dược Đà Nẵng |
47/NQ-HĐKĐCLGD | 270/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 18/10/2027) |
43 |
CTĐT ngành Dược học trình độ đại học, Trường Đại học Kỹ thuật Y –Dược Đà Nẵng |
48/NQ-HĐKĐCLGD | 271/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 18/10/2027) |
44 |
CTĐT ngành Hộ sinh trình độ đại học, Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
49/NQ-HĐKĐCLGD | 272/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 18/10/2027) |
45 |
CTĐT ngành Lý luận và phương pháp dạy học Âm nhạc trình độ thạc sỹ, Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
43/NQ-HĐKĐCLGD | 275/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 20/10/2027) |
46 |
CTĐT ngành Sư phạm Âm nhạc trình độ đại học, Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
44/NQ-HĐKĐCLGD | 276/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 20/10/2027) |
47 |
CTĐT ngành Sư phạm Mỹ thuật trình độ đại học, Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
45/NQ-HĐKĐCLGD | 277/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 20/10/2027) |
48 |
CTĐT ngành Thiết kế đồ họa trình độ đại học, Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
46/NQ-HĐKĐCLGD | 278/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 20/10/2027) |
49 |
CTĐT ngành Luật -Chuyên ngành Kiểm sát trình độ đại học, Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội |
51/NQ-HĐKĐCLGD | 274/QĐ-KĐCLGD | Xem tại đây (Có giá trị đến 19/10/2027) |
ĐƯỢC CÔNG NHẬN TRONG NĂM 2023 |
||||
1 |
CTĐT ngành Công nghệ Thông tin trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
55/NQ-HĐKĐCLGD | ||
2 |
CTĐT ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông trình độ đại học, Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
56/NQ- HĐKĐCLGD | ||
3 |
CTĐT ngành Khoa học cây trồng trình độ đại học, Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang |
65/NQ- HĐKĐCLGD | ||
4 |
CTĐT ngành Công nghệ thực phẩm trình độ đại học, Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang |
66/NQ- HĐKĐCLGD | ||
5 |
CTĐT ngành Kỹ thuật Hình ảnh y học trình độ đại học, Trường Đại học Kỹ thuật Y – Dược Đà Nẵng |
70/NQ- HĐKĐCLGD | ||
6 |
CTĐT ngành Kỹ thuật Phục hồi chức năng trình độ đại học, Trường Đại học Kỹ thuật Y – Dược Đà Nẵng |
71/NQ- HĐKĐCLGD | ||
7 |
CTĐT ngành Y khoa trình độ đại học, Trường Đại học Kỹ thuật Y – Dược Đà Nẵng |
72/NQ- HĐKĐCLGD | ||
8 |
CTĐT ngành Công nghệ Thông tin trình độ đại học, Trường Đại học Hải Phòng |
57/NQ-HĐKĐCLGD | ||
9 | CTĐT ngành Kế toán, chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp trình độ đại học, Trường Đại học Hải Phòng | 58/NQ-HĐKĐCLGD | ||
10 | CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử trình độ đại học, Trường Đại học Hải Phòng | 59/NQ-HĐKĐCLGD | ||
11 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Học viện Tài chính | 60/NQ-HĐKĐCLGD | ||
12 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long | 62/NQ-HĐKĐCLGD | ||
13 | CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long | 63/NQ-HĐKĐCLGD | ||
14 | CTĐT ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành trình độ đại học, Trường Đại học Thăng Long | 64/NQ-HĐKĐCLGD |