Trang chủ » Công khai » Danh sách kiểm định viên
Danh sách kiểm định viên

ĐỘI NGŨ KIỂM ĐỊNH VIÊN

1. Kiểm định viên cơ hữu:

TT Họ và tên

Học hàm, học vị

Số thẻ KĐV

Chức vụ, đơn vị
1 Nguyễn Phương Nga PGS.TS. 2014.0.003 Giám đốc Trung tâm, KĐV
2 Phạm Xuân Thanh TS. 2014.0.001 Phó Giám đốc Trung tâm, KĐV
3 Nguyễn Văn Ly TS. 2014.1.036 Phó Giám đốc Trung tâm, KĐV
4 Nguyễn Văn Uyên PGS.TS. 2015.01.135 Trưởng phòng Công nhận chất lượng, KĐV
5 Đinh Tuấn Dũng ThS. 2014.1.016 Trưởng phòng Đánh giá chất lượng giáo dục, KĐV
6 Nguyễn Thị Tuyết TS. 2014.1.053 Phó phòng Đánh giá chất lượng giáo dục, KĐV
7 Mai Thị Quỳnh Lan TS. 2015.01.112 Trưởng phòng Đào tạo và Bồi dưỡng, KĐV
8 Nguyễn Đức Thạnh TS. 2014.02.092 Kiểm định viên
9 Trần Quốc Hùng ThS. 2014.1.016 Kiểm định viên
10 Phạm Văn Hùng TS 2014.1.028 Kiểm định viên
11 Phạm Văn Quyết PGS.TS. 2016.01.201 Kiểm định viên

 

2. Kiểm định viên là cộng tác viên:

TT Họ và tên

Học hàm, học vị

Số thẻ KĐV/CCKĐV

Chức vụ, đơn vị

1 Đoàn Thị Quỳnh Anh TS 2014.02.056 Phó Vụ trưởng, Vụ KH – Tài chính, Bộ Nội vụ
2 Trần Quang Anh PGS.TS. KĐV-VNU1230 Phó Giám đốc Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
3 Hà Lê Kim Anh PGS.TS. 2016.01.140 Phó Hiệu trưởng Trường ĐH Ngoại ngữ – ĐHQGHN
4 Nguyễn Việt Anh TS 2016.01.141 Phó Hiệu trưởng, Trường ĐH Trưng Vương
5 Trần Thúy Anh TS 2015.01.095 Giảng viên, Trường ĐH KHXH&NV – ĐHQGHN
6 Bùi Duy Cam PGS.TS 2017.01.244 Nguyên HT Trường ĐHKHTN – ĐHQGHN
7 Trần Ái Cầm TS 2016.01.146 Hiệu trưởng, Trường ĐH Nguyễn Tất Thành
8 Nguyễn Quang Dong GS.TS 2017.01.252 Giảng viên cao cấp Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
9 Đỗ Thị Xuân Dung TS KĐV-VNU0770 Phó Giám đốc Đại học Huế
10 Lê Thị Kim Dung TS 2024.1.011 Nguyên Vụ trưởng, Vụ Pháp chế – Bộ GD&ĐT
11 Trần Thanh Đức PGS.TS. 2023.1.011 Hiệu trưởng Trường ĐH Nông Lâm, ĐH Huế
12 Nguyễn Văn Định PGS.TS 2015.01.100 Phó HT Trường ĐH Quốc tế – ĐH QG Hà Nội
13 Ngô Văn Định TS 2024.1.008 Trưởng phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục, Trường ĐH Khoa học – ĐH Thái Nguyên
14 Vũ Hoàng Điệp ThS. 2015.01.099 Trưởng phòng TT.KT&ĐBCL, Tr. ĐH Kiến Trúc Hà Nội
15 Kim Bảo Giang PGS.TS 2017.01.262 Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Y Hà Nội
16 Phạm Ngân Giang TS 2015.01.101 Nguyên CVP Cục Đào tạo, Bộ Y tế
17 Lê Thị Mai Hoa TS 2016.01.167 Phó trưởng phòng KT&ĐBCL, ĐH Y khoa Vinh
18 Văn Thị Mỹ Huệ TS 2016.01.171 Phó BM Hóa Hữu cơ, Tr. ĐH Dược Hà Nội
19 Nguyễn Thị Hoà PGS.TS 2017.01.272 Trưởng phòng KT&ĐBCL, Trưởng BM Vật Lý, Trường ĐH Giao thông Vận tải
20 Tô Thị Thu Hương TS 2015.01.106 Nguyên Trưởng phòng KĐCLGD, Viện ĐBCLGD – ĐHQGHN
21 Đào Văn Hùng PGS.TS KĐV-VNU0929 Nguyên GĐ Học viện Chính sách và Phát triển
22 Bùi Thị Thu Hà GS.TS. KĐV-VNU1179 Chủ tịch Hội đồng Trường, Trường ĐH Y tế Công cộng
23 Nguyễn Thị Thu Hà (A) TS 2014.02.066 Hiệu trưởng Trường ĐH KTKT Bình Dương
24 Nguyễn Thị Thu Hà (B) TS 2014.02.067 Nguyên CV cao cấp Vụ GD ĐH, Bộ GD&ĐT
25 Nguyễn Minh Lợi TS 2015.01.116 Cục trưởng Cục Hạ tầng và Thiết bị y tế, Bộ Y tế
26 Phan Văn Hiếu PGS.TS 2014.02.071 Giảng viên cao cấp Đại học Bách khoa Hà nội
27 Trần Đức Hiếu TS 2016.01.165 Phó TP Khoa học và ĐBCLGD Trường ĐH KD và Công nghệ Hà Nội
28 Trần Mạnh Hà TS 2014.02.068 Trưởng phòng Đảm bảo chất lượng giáo dục và Khảo thí, Tr. ĐH Y Dược Thái Bình
29 Lương Thị Hòa PGS.TS 2024.1.030 Phó Hiệu trưởng, Trường ĐH Hùng vương TP. Hồ Chí Minh
30 Vũ Đức Hạnh TS 2024.1.022 Trưởng khoa Nhà nước Pháp luật, Trường ĐH Kiểm sát Hà Nội
31 Trần Hồng Hạnh ThS 2023.1.029 Phó Trưởng phòng KHCN-HTPT & ĐBCL – Trường ĐH Luật – ĐHQGHN
32 Chu Minh Hồng PGS.TS KĐV-VNU0460 Nguyên Phó Cục trưởng, Cục Nhà trường, Bộ Quốc Phòng
33 Trần Thị Vân Hoa GS.TS 2024.1.028 Nguyên Phó hiệu Trưởng, Trường ĐH Kinh tế Quốc dân
34 Trịnh Thúy Hương TS 2017.01.279 Trưởng phòng KT&ĐBCLGD, Trường ĐH Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội
35 Trần Trọng Hưng TS 2023.1.043 Phó Trưởng ban Quản lý Đề án Ngoại ngữ Quốc gia, Bộ GD&ĐT
36 Nguyễn Công Khẩn GS.TS 2014.02.078 Phó Chủ tịch Hội đồng Đạo đức trong Nghiên cứu Y Sinh học – Bộ Y tế
37 Nguyễn Minh Khôi TS 00094 Nguyên Trưởng phòng B6 – Cục Nhà trường, Bộ Quốc Phòng
38 Bành Tiến Long GS.TSKH 2014.0.004 Nguyên Thứ trưởng Thường trực  Bộ GD&ĐT
39 Lê Chi Lan PGS.TS 2016.01.182 Phó Hiệu trưởng, Trường Đại học Sài Gòn
40 Lý Long ThS 2024.1.052 Trưởng phòng KT&QLCL, Trường ĐH Hùng vương TP Hồ Chí Minh
41 Nguyễn Văn Long PGS.TS 2017.01.289 Chủ tịch Hội đồng Trường, Trường ĐH Giao thông vận tải
42 Nguyễn Văn Long PGS.TS 2023.1.065 Hiệu trưởng, Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐH Đà Nẵng
43 Hoàng Xuân Lâm PGS.TS 2016.01.181 Chủ tịch HĐQT Trường ĐH CN & QL Hữu Nghị
44 Mai Văn Lưu PGS.TS 2023.1.070 Trưởng phòng, Phòng Khảo thí và QLCL, Trường ĐH Mở Hà Nội
45 Lê Phước Minh PGS.TS 2014.1.038 Viện trưởng, Viện NC Châu Phi & Trung Đông – Viện Hàn lâm KHXH
46 Võ Sỹ Mạnh TS 2014.02.083 Chuyên viên chính, Vụ Đào tạo bồi dưỡng, Cơ quan UBKT Trung ương
47 Nguyễn Quang Mạnh TS 2016.01.186 Trưởng phòng Đào tạo, Trường ĐH Y Dược – ĐH TN
48 Đỗ Hạnh Nga PGS.TS 2014.1.039 Nguyên Trưởng bộ môn CTXH-Trường ĐH KHXH&NV – ĐHQGHCM; Phó Giám đốc Trung tâm KĐCLGD Sài Gòn
49 Nguyễn Thị Kim Ngân TS 2017.01.296 Phó Bộ môn Lão khoa, TPQLCL, HV YD học Cổ truyền VN
50 Bùi Thị Quỳnh Nhung TS 2016.01.195 Phó Trưởng phòng KT&ĐBCL Tr.ĐHYD -ĐHTN
51 Doãn Hồng Nhung PGS.TS 2016.01.196 Giảng viên cao cấp Trường ĐH Luật – ĐHQGHN
52 Bùi Thị Ngân TS KĐV-VNU001322 Nguyên Phó hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội
53 Nguyễn Thị Cúc Phương TS 2016.01.198 Phó Hiệu trưởng, Tr. ĐH Hà Nội
56 Phạm Thị Quyên ThS 2015.01.123 Trưởng phòng ĐBCL, Trường ĐH Phương Đông
57 Lưu Quang Sáng TS 2016.01.203 Phó Hiệu trưởng – Trường ĐH Ngoại ngữ – ĐHTN
58 Hà Xuân Sơn TS 2016.01.206 TP KT&ĐBCLGD, Tr. ĐHYD – ĐHTN
59 Nguyễn Thanh Sơn TS 2014.02.090 TPKT&ĐBCL, Tr.ĐH Hàng Hải VN
60 Nguyễn Văn Trào PGS.TS KĐV-VNU0450 Hiệu trưởng, Trường ĐH Hà Nội
61 Hoàng Bá Thịnh GS.TS 2017.01.322 GV cao cấp, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN
62 Lê Huy Tùng TS 2014.1.052 Phó Trưởng ban QLCL, ĐHBK Hà Nội
63 Nguyễn Thị Minh Tâm TS 2016.01.208 Trưởng khoa giảng dạy Ngôn ngữ học Anh tại Khoa Ngoại ngữ -Trường ĐH Ngoại ngữ – ĐHQGHN
64 Đỗ Đình Thái PGS.TS 2016.01.212 Trưởng phòng ĐT Sau đại học, Trường Đại học Sài Gòn
65 Phạm Đình Trung TS 2017.01.331 Hiệu trưởng Trường ĐH Yersin Đà Lạt
66 Nguyễn Mạnh Tuân PGS.TS 2016.01.231 Nguyên Phó Hiệu trưởng, Trường ĐH Kinh tế – ĐHQGHN
67 Lê Thị Huyền Trang TS 2016.01.225 Phó Giám đốc Trung tâm ĐBCL, Trường ĐH Ngoại ngữ – ĐHQGHN
68 Nguyễn Văn Trung TS 2017.01.332 Trưởng khoa Du lịch và CTXH, Trường KHXH&NV, ĐH Vinh
69 Trần Thị Thanh Tâm TS 2016.01.209 Phó Giám đốc – Trung tâm ĐBCL – Trường ĐH Nông Lâm – ĐHTN
70 Nguyễn Trung TS 2023.1.143 Giảng viên, Trưởng phòng Khảo thí và ĐBCLGD. Trường ĐH Mỹ thuật Việt Nam
71 Phạm Minh Toại PGS.TS 2023.1.134 Phó Hiệu trưởng, Trường ĐH Lâm nghiệp
72 Hồ Sỹ Tân TS 2017.01.318 Phó Giám đốc Trung tâm Đào tạo Nâng cao kiêm Văn phòng phía Nam – Trường ĐH Điện lực
73 Đặng Ứng Vận GS.TSKH 2014.02.093 Nguyên Hiệu trưởng, Trường Đại học Hoà Bình
74 Nghiêm Hồng Vân TS 2023.1.157 Trưởng khoa Tiếng Nhật, Trường ĐH Hà Nội
75 Phạm Thị Thúy Vân ThS 2023.1.155 Giám đốc Trung tâm ĐBCL & KT, Trường ĐH Thăng Long